Bạc - 1D6
771.000.000₫
• Số chỗ ngồi : 8 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tay 5 cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3
- Khuyến mãi 1
- Khuyến mãi 2
- Khuyến mãi 3
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4735x1830x1795 | |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 2600x1490x1245 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 | ||
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1540/1540 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 178 | ||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | 21/25 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1755 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2330 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 70 | ||
Dung tích khoang hành lý (L) | 264 | ||
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | N/A | ||
Động cơ | Loại động cơ | 1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I | |
Số xy lanh | 4 | ||
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | ||
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 | ||
Tỉ số nén | 10.4 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | ||
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | ||
Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút)) | 102 (137)/5600 | ||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 183/4000 | ||
Tốc độ tối đa | 170 | ||
Khả năng tăng tốc | 13.6 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | ||
Chế độ lái | Eco & power mode | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | ||
Hộp số | Số sàn 5 cấp/5MT | ||
Hệ thống treo | Trước | Tay đòn kép/Double wishbone | |
Sau | Liên kết 4 điểm với tay đòn bên/ 4 link with lateral rod | ||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Thủy lực/Hydraulic | |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | ||
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy | |
Kích thước lốp | 205/65R16 | ||
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | ||
Phanh | Trước | Đĩa/Disc | |
Sau | Tang trống/Drum | ||
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | N/A | |
Trong đô thị | N/A | ||
Ngoài đô thị | N/A |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector | |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | ||
Hệ thống rửa đèn | Không có/Without | ||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không có/Without | ||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Không có/Without | ||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có/Without | ||
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay/Manual (LS) | ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có/Without | ||
Đèn báo phanh trên cao | LED | ||
Đèn sương mù | Trước | Có/With | |
Sau | Không có/Without | ||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With | |
Chức năng gập điện | Không có/Without | ||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có (LED)/With (LED) | ||
Tích hợp đèn chào mừng | Không có/Without | ||
Màu | Cùng màu thân xe/Colored | ||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without | ||
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | ||
Chức năng sấy gương | Không có/Without | ||
Chức năng chống bám nước | Không có/Without | ||
Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | ||
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn theo thời gian/Intermittent | |
Sau | Có (liên tục)/With (Without intermittent) | ||
Chức năng sấy kính sau | Có/With | ||
Ăng ten | Dạng vây cá/Shark fin | ||
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe/Colored | ||
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | Dạng sơn/Paint | |
Sau | Dạng sơn/Paint | ||
Lưới tản nhiệt | Trước | Material + Silver paint | |
Sau | Paint & Body color/Sơn cùng màu thân xe | ||
Chắn bùn | Không có/Without | ||
Ống xả kép | Không có/Without |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke | |
Chất liệu | Urethane, mạ bạc/ Urethane, silver ornamentation | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone | ||
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic | ||
Lẫy chuyển số | Không có/Without | ||
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | ||
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | ||
Tay nắm cửa trong | Cùng màu nội thất | ||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog | |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | ||
Chức năng báo vị trí cần số | Không có/Without | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có (màn hình đơn sắc)/ With (monochrome dot) | ||
Cửa sổ trời | Không có/Without |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric | ||
Ghế trước | Loại ghế | Thường/Normal | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual | ||
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | ||
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | ||
Chức năng thông gió | Không có/Without | ||
Chức năng sưởi | Không có/Without | ||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/ 60:40 split fold, manual slide & reclining | |
Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/ Manual reclining, 50:50 tumble, space up | ||
Hàng ghế thứ bốn | Không có/Without | ||
Hàng ghế thứ năm | Không có/Without | ||
Tựa tay hàng ghế sau | Không có/Without |
Rèm che nắng kính sau | Không có/Without | ||
Rèm che nắng cửa sau | Không có/Without | ||
Hệ thống điều hòa | Trước | Chỉnh tay, 2 giàn lạnh/ Manual AC,auto rear cooler | |
Cửa gió sau | Có/With | ||
Hộp làm mát | Có/With | ||
Hệ thống âm thanh | Loại loa | Loại thường | |
Đầu đĩa | CD | ||
Số loa | 6 | ||
Cổng kết nối AUX | Có/With | ||
Cổng kết nối USB | Có/With | ||
Kết nối Bluetooth | Không có/Without | ||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có/With | ||
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | ||
Kết nối wifi | Không có/Without | ||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | ||
Kết nối điện thoại thông minh | Không có/Without | ||
Kết nối HDMI | Không có/Without | ||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không có/Without | ||
Khóa cửa điện | Có/With | ||
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/ With (Auto, jam protection for driver window) | ||
Cốp điều khiển điện | Không có/Without | ||
Hệ thống sạc không dây | Không có/Without | ||
Hệ thống điều khiển hành trình | Không có/Without |
Hệ thống báo động | Không có/Without | ||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Không có/Without |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | ||
Túi khí rèm | Có/With | ||
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | ||
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | ||
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | ||
Khung xe GOA | Có/With | ||
Dây đai an toàn | Trước | 3 điểm ELR, 8 vị trí/ 3 points ELRx8 | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With | ||
Cột lái tự đổ | Có/With | ||
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/With |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | ||
Túi khí rèm | Có/With | ||
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | ||
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | ||
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | ||
Khung xe GOA | Có/With | ||
Dây đai an toàn | Trước | 3 điểm ELR, 8 vị trí/ 3 points ELRx8 | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With | ||
Cột lái tự đổ | Có/With | ||
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/With |