Bạc 1E7
537.000.000₫
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số sàn 5 cấp
- Khuyến mãi 1
- Khuyến mãi 2
- Khuyến mãi 3
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4190 x 1660 x 1695 | |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 2480 x 1415 x 1270 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2655 | ||
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1425/1435 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4,7 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1125 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1680 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 45 | ||
Dung tích khoang hành lý (L) | 899 | ||
Động cơ | Loại động cơ | 1NR-VE (1.3L) | |
Số xy lanh | 4 | ||
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | ||
Dung tích xy lanh (cc) | 1329 | ||
Tỉ số nén | 11,5 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | ||
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | ||
Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút)) | (70)/94@6000 | ||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 121@4200 | ||
Tốc độ tối đa | 160 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | ||
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | Không có/Without | ||
Chế độ lái | Không có/Without | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | ||
Hộp số | Số sàn 5 cấp/5MT | ||
Hệ thống treo | Trước | MacPherson Strut | |
Sau | Phụ thuộc đa liên kết | ||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Power | |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | ||
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy | |
Kích thước lốp | 185/70R14 | ||
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | ||
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt 13"/Ventilated disc 13" | |
Sau | Tang trống/Drum | ||
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 6,5 | |
Trong đô thị | 7,9 | ||
Ngoài đô thị | 5,7 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | halogen phản xạ đa hướng | |
Đèn chiếu xa | halogen phản xạ đa hướng | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | ||
Hệ thống rửa đèn | Không có/Without | ||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không có/Without | ||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Không có/Without | ||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có/Without | ||
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có/Without | ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có/Without | ||
Đèn báo phanh trên cao | Không có/Without | ||
Đèn sương mù | Trước | Có/With | |
Sau | Không có/Without | ||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With | |
Chức năng gập điện | Không có/Without | ||
Tích hợp đèn báo rẽ | Không có/Without | ||
Tích hợp đèn chào mừng | Không có/Without | ||
Màu | Cùng màu thân xe/Body color | ||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without | ||
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | ||
Chức năng sấy gương | Không có/Without | ||
Chức năng chống bám nước | Không có/Without | ||
Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | ||
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn/intermittent | |
Sau | Gián đoạn/intermittent | ||
Chức năng sấy kính sau | Có/With | ||
Ăng ten | Dạng thường/Piller | ||
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe/Body color | ||
Bộ quây xe thể thao | Không có/Without | ||
Cản xe | Trước | Cùng màu thân xe/Colored | |
Sau | Cùng màu thân xe/Colored | ||
Lưới tản nhiệt | Trước | Sơn bạc/Silver paint | |
Chắn bùn | With/Có | ||
Ống xả kép | Không có/Without | ||
Cánh hướng gió nóc xe | Không có/Without | ||
Thanh đỡ nóc xe | Không có/Without |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke | |
Chất liệu | Urethane | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Không có/Without | ||
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt | ||
Lẫy chuyển số | Không có/Without | ||
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | ||
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | ||
Tay nắm cửa trong | Cùng màu nội thất/Material color | ||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog | |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Không có/Without | ||
Chức năng báo vị trí cần số | Không có/Without | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Không có/Without | ||
Cửa sổ trời | Không có/Without |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric | ||
Ghế trước | Loại ghế | Thường/Normal | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | ||
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | ||
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | ||
Chức năng thông gió | Không có/Without | ||
Chức năng sưởi | Không có/Without | ||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập thẳng 50:50 1 chạm/Tumble 50:50 1 touch | |
Hàng ghế thứ ba | Gập thẳng 50:50/Tumble 50:50 | ||
Hàng ghế thứ bốn | Không có/Without | ||
Hàng ghế thứ năm | Không có/Without |
Rèm che nắng kính sau | Không có/Without | ||
Rèm che nắng cửa sau | Không có/Without | ||
Hệ thống điều hòa | Trước | Chỉnh tay/Manual | |
Cửa gió sau | Có/With | ||
Hộp làm mát | Không có/Without | ||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | CD | |
Số loa | 4 | ||
Cổng kết nối AUX | Có/With | ||
Cổng kết nối USB | Có/With | ||
Kết nối Bluetooth | Có/With | ||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có/Without | ||
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | ||
Kết nối wifi | Không có/Without | ||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | ||
Kết nối điện thoại thông minh | Không có/Without | ||
Kết nối HDMI | Không có/Without | ||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không có/Without | ||
Khóa cửa điện | Có/With | ||
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có/With | ||
Cốp điều khiển điện | Không có/Without | ||
Hệ thống sạc không dây | Không có/Without | ||
Hệ thống điều khiển hành trình | Không có/Without |
Hệ thống báo động | Không có/Without | ||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Không có/Without |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | |
Túi khí bên hông phía trước | Không có/Without | ||
Túi khí rèm | Không có/Without | ||
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | ||
Túi khí đầu gối người lái | Không có/Without | ||
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | ||
Dây đai an toàn | Trước | 3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7 |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | |
Túi khí bên hông phía trước | Không có/Without | ||
Túi khí rèm | Không có/Without | ||
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | ||
Túi khí đầu gối người lái | Không có/Without | ||
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | ||
Dây đai an toàn | Trước | 3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7 |